Báo giá tour đoàn giá tốt tại đây.
Tên Tour | thời gian | lịch khởi hành | Giá tour | GIÁ KM* | Ghi chú |
KHỞI HÀNH TỪ HÀ NỘI | |||||
Hà nội – Hạ long 1 ngày | 1N | hàng ngày | 750.000 | 650.000 | |
Hạ Long 2 ngày ngủ tầu | 2N1D | hàng ngày | 2.100.000 | 1.650.000 | Ngủ tàu trên vịnh |
Vịnh Hạ Long 2 ngày ngủ khách sạn | 2N1D | hàng ngày | 2.100.000 | 1.650.000 | Ngủ ks Hạ Long |
Hà Nội- Hạ long- Cát Bà | 2N1D | hàng ngày | 2.100.000 | 1.500.000 | Ngủ khách sạn tại Cát Bà |
Hạ Long – Tuần châu (2 ngày 1 đêm) | 2N1D | hàng ngày | 2.100.000 | 1.650.000 | 1 đêm khách sạn Tuần Châu |
Hà Nội – Hạ Long – Cát Bà (3 ngày 2 đêm) | 3N2D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.350.000 | 1 đêm ngủ tàu, 1 đêm ngủ khách sạn Cát Bà |
Hà Nội – Hạ Long – Tuần Châu 3 ngày 2 đêm | 3N2D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.350.000 | 1 đêm ngủ tàu, 1 đêm ngủ khách sạn Tuần Châu |
Hà Nội- Hạ Long- Cát Bà (3 ngày 2 đêm) | 3N2D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.150.000 | 2 đêm ngủ khách sạn Cát Bà |
Hà Nội – Hạ Long – Tuần Châu (3 ngày 2 đêm) | 3N2D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.350.000 | 2 đêm ngủ Tuần Châu |
Hà nội – Hạ Long – Cát Bà – Tuần Châu (3 ngày 2 đêm) | 3N2D | hàng ngày | 3.150.000 | 2.350.000 | 1 đêm khách sạn Cát Bà. 1 đêm khách sạn Tuần Châu |
Hà Nội – Hạ Long – Cát Bà – Tuần Châu (4 ngày 3 đêm) | 4N3D | hàng ngày | 3.500.000 | 2.950.000 | 1 đêm ngủ tàu, 1 đêm ngủ KS Tuần Châu. 1 đêm ngủ KS Cát Bà |
Hà Nội – Sapa (2 ngày 3 đêm) | 2N3D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.200.000 | |
Tour Sapa-Cát Cát-Lao Chải-Tả Van (2 ngày 3 đêm) | 2N3D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.200.000 | |
Hà Nội- Sapa – Hàm Rồng – Cát Cát (2 ngày 3 đêm) | 2N3D | hàng ngày | 2.850.000 | 2.200.000 | |
Hà Nội – Sapa – Hà Khẩu (2 ngày 3 đêm) | 2N3D | hàng ngày | 3.050.000 | 2.400.000 | |
Sapa – Hàm Rồng – Thác Bạc 2 ngày 3 đêm | 2N3D | hàng ngày | 3.050.000 | 2.400.000 | |
Sapa – Hà Khẩu (3 ngày 4 đêm) | 3N2D | hàng ngày | 3.550.000 | 2.850.000 | |
Sapa – Bắc Hà (3 ngày 4 đêm) | 3N4D | hàng ngày | 3.550.000 | 2.850.000 | |
Tour Sapa (3 ngày 4 đêm) | 3N4D | hàng ngày | 3.550.000 | 2.850.000 | |
Leo núi Fanxipan (3 ngày 4 đêm) | 3N4D | hàng ngày | 3.850.000 | ||
Sapa – Hàm Rồng – Fanxipan (4 ngày 5 đêm) | 4N5D | hàng ngày | 4.650.000 | ||
Bái Đính- Tràng An | 1N | hàng ngày | 750.000 | 650.000 | |
Chùa Hương | 1N | hàng ngày | 650.000 | 450.000 | |
Hoa Lư – Tam Cốc | 1N | hàng ngày | 650.000 | 520.000 | |
làng cổ đường Lâm | 1N | hàng ngày | 990.000 | ||
Hà Nội city | 1N | hàng ngày | 650.000 | 550.000 | |
Yên Tử | 1N | hàng ngày | 850.000 | 500.000 | |
Yên Tử | 2N | thứ 3, thứ 7 | 1.600.000 | ||
Hạ Long – Yên Tử | 2N | thứ 3, thứ 7 | 1.850.000 | ||
đảo Cô Tô | 3N | thứ 6 | 2.300.000 | ||
HÀ NỘI – ĐỒ SƠN – HÒN DẤU – HÀ NỘI | 2N1D | thứ 7 | 1.500.000 | ||
HÀ NỘI – SẦM SƠN – HÀ NỘI | 3N2D | thứ 6 | 2.500.000 | ||
HÀ NỘI – TĨNH GIA – THANH HÓA – HÀ NỘI | 3N2D | thứ 6 | 2.550.000 | ||
HÀ NỘI – HẢI TIẾN – LINH TRƯỜNG – THANH HÓA – HÀ NỘI | 3N2D | thứ 6 | 2.850.000 | ||
HÀ NỘI – CỬA LÒ – QUÊ BÁC – HÀ NỘI | 3N2D | thứ 6 | 2.650.000 | ||
HÀ NỘI – BÃI LỮ – HÀ NỘI | 3N2D | thứ 6 | 3.600.000 | ||
HÀ NỘI – QUẢNG BÌNH – NHẬT LỆ – ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG – THĂM MỘ BÁC GIÁP – HÀ NỘI | 4N3D | thứ 5 | 3.390.000 | ||
HÀ NỘI – CAO BẰNG – BẮC CẠN – HỒ BA BỂ – HÀ NỘI | 4N3D | thứ 5 | 3.600.000 | ||
HÀ NỘI – YÊN BÁI – MÙ CĂNG CHẢI – TÚ LỆ – HÀ NỘI | 4N3D | thứ 5 | 2.900.000 | ||
Mộc Châu | 2N | thứ 3, thứ 7,30/4 | 1.650.000 | ||
HÀ NỘI – TAM ĐẢO – HÀ NỘI | 2N1D | thứ 7 | 1.550.000 | ||
Hà Giang – Chợ tình Khâu Vai | 3N | thứ 6,25/4 | 2.750.000 | ||
Quản Bạ – Đồng Văn – Lũng Cú- Hà Giang | 4N | thứ 6, 30/4,1/5,2/5 | 3.250.000 | ||
Mộc Châu – Sơn La – Điện Biên | 4N | 30/4 | 2.950.000 | ||
Mai Châu | 1N | hàng ngày | 1.150.000 | ||
Mai Châu | 2N | thứ 3, thứ 7 | 1.650.000 | ||
Mai Châu | 3N | thứ 6 | 2.450.000 | ||
Tour Nha Trang (3 ngày 2 đêm) – Đi về bằng máy bay | 3N2D | hàng ngày | 2.100.000 | vé MB : 4,000,000-10,000,000 | |
Hà Nội – Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) – Tour ghép | 3N2D | hàng ngày | 1.850.000 | vé MB : 4,000,000-10,000,000 | |
Hà Nội – Nha Trang (4 ngày 3 đêm) | 4N3D | hàng ngày | 2.600.000 | vé MB : 4,000,000-10,000,000 | |
Hà Nội – Đà Lạt (4 Ngày 3 đêm) – Đi về bằng máy bay | 4N3D | hàng ngày | 2.350.000 | vé MB : 4,000,000-10,000,000 | |
Hà Nội – Nha Trang – Đà Lạt (5 ngày 4 đêm) | 5N4D | hàng ngày | 3.500.000 | vé MB : 4,000,000-10,000,000 | |
Đà Nẵng -Sơn Trà – Cù Lao Chàm- Hội An- Bà Nà 4 ngày ( máy bay) | 4N3D | thứ 5, thứ 7 | 2,850,000 (3 sao) | vé MB: 2,500,000-5,500,000 | |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn -Hội An- Huế- Bà Nà 3 ngày | 3N2Đ | thứ 7,CN | 2.550.000 | vé MB: 2,500,000-5,500,000 | |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn -Hội An- Huế- Quảng Bình 4 ngày | 4N3D | thứ 5, CN, 1/5,4/5 | 3,550,000 ( 3 sao) | vé MB: 2,500,000-5,500,000 | |
Đà Nẵng – Sơn Trà- Bà Nà- Ngũ Hành Sơn- Hội An- Huế – Quảng Bình 5 ngày | 5N4D | thứ 4, thứ 7 | 3,900,000 ( 3 sao, 4 sao) | vé MB: 2,500,000-5,500,000 | |
Đà Nẵng – Huế – Quảng Bình 3 ngày | 3N2D | thứ2, thứ 6, 2/5, 5/5 | 3.200.000 | vé MB: 2,500,000-5,500,000 |
TOUR KHỞI HÀNH SÀI GÒN | |||||
CỦ CHI | ½ ngày | Hàng ngày | 550.000 | ||
CAO ĐÀI-CỦ CHI | 1 | Hàng ngày | 650.000 | ||
SÀI GÒN CITY | 1 | Hàng ngày | 650.000 | ||
SÀI GÒN CITY | ½ ngày | Hàng ngày | 550.000 | ||
CHÂU ĐỐC | 1 | Hàng ngày | 550.000 | ||
MỸ THO-BẾN TRE | 1 | Hàng ngày | 450.000 | ||
CÁI BÉ-VĨNH LONG | 1 | Hàng ngày | 650.000 | ||
MỸ THO-BẾN TRE-CẦN THƠ | 2 | Hàng ngày | 950.000 | ||
CÁI BÈ-VĨNH LONG-CẦN THƠ | 2 | Hàng ngày | 1.050.000 | ||
PHAN THIẾT | 2 | Thứ 7 | 1.500.000(3 sao) | ||
1.900.000(4 sao or resort 3 sao) | |||||
2.250.000(resort 4 sao) | |||||
MỸ THO-BẾN TRE-CẦN THƠ-CHÂU ĐỐC | 3 | Hàng ngày | 1.600.000 | ||
CÁI BÈ-VĨNH LONG-CẦN THƠ-CHÂU ĐỐC | 3 | Hàng ngày | 1.600.000 | ||
PHÚ QUỐC | 3 | Hàng ngày | 2.550.000 | ||
PHÚ QUỐC | 4 | Hàng ngày | 3.700.000 | ||
ĐÀ LẠT (xe) | 3 | thứ 6 | 2.100.000(2 sao) | ||
2.500.000(3 sao) | |||||
ĐÀ LẠT(xe) | 4 | thứ 3, 5, 7 | 2.650.000(2 sao) | ||
3.300.000(3 sao) | |||||
4.000.000(4 sao) | |||||
NHA TRANG(xe) | 3 | thứ 6 | 2.300.000(2 sao) | ||
2.800.000(3 sao) | |||||
NHA TRANG (xe) | 4 | thứ 3,5,7 | 2.900.000(2 sao) | ||
3.800.000(3 sao) | |||||
4.500.000(4 sao) | |||||
NHA TRANG-ĐÀ LẠT(xe ) | 5 | thứ 3,5,7 | 3.500.000(2 sao) | ||
4.600.000(3 sao) | |||||
CÔN ĐẢO (mb) | 3 | Thứ 2,4,6 | 3.000.000(3 sao) | ||
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-CẦN THƠ(xe) | 4 | Thứ 7 | 3.100.000(2 sao) | ||
3.900.000(4 sao) | |||||
CÀ MAU-BẠC LIÊU-SÓC TRĂNG-CẦN THƠ(xe) | 4 | Thứ 7 | 3.900.000(2 sao) | ||
CHÂU ĐỐC-HÀ TIỀN-CÀ MAU-BẠC LIÊU-CẦN THƠ (xe) | 6 | Thứ 7 | 5.500.000(2 sao) | ||
6.300.000(4 sao) | |||||
CHÂU ĐỐC-HÀ TIỀN-CÀ MAU-BẠC LIÊU-CẦN THƠ-PHÚ QUỐC (xe,mb) | 8 | Thứ 7 | 8.500.000(2 sao) | ||
10.300.000(4sao) | |||||
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-PHÚ QUỐC(xe,mb) | 5 | Thứ 7 | 6.000.000(2 sao) | ||
7.300.000(4 sao) | |||||
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-PHÚ QUỐC-CẦN THƠ(xe) | 6 | Thứ 7 | 7.500.000(2 sao) | ||
9.400.000(3 sao) | |||||
PHÚ QUỐC-HÀ TIÊN-CẦN THƠ(mb,xe) | 5 | Thứ 6 | 6.000.000(2 sao) | ||
7.900.000(4 sao) | |||||
CẦN THƠ-PHÚ QUỐC(xe,mb) | 4 | Thứ 7 | 4.700.000(3 sao) | ||
6.300.000(4 sao) | |||||
BUÔN MA THUỘT (xe,mb) | 3 | Thứ 6 | 2.900.000(2 sao) | ||
BUÔN MA THUỘT (xe ) | 3 | Thứ 6 | 3.000.000(2 sao) | ||
BUÔN MA THUỘT (mb) | 3 | Thứ 6 | 2.700.000(2 sao) | ||
BUÔN MA THUỘT-PLEIKU-KONTUM(mb) | 5 | Thứ 6 | 4.200.000(2 sao) | ||
BUÔN MA THUỘT-PLEIKU-KONTUM(xe,mb) | 5 | Thứ 6 | 4.300.000(2 sao) | ||
BUÔN MA THUỘT-PLEIKU-KONTUM(xe) | 5 | Thứ 6 | 4.800.000(2 sao) | ||
PHAN THIẾT-PHAN RANG-NHA TRANG(xe) | 5 | Thứ 7 | 5.100.000(3 sao) | ||
6.400.000(4 sao) | |||||
PHAN THIẾT-ĐÀ LẠT(xe) | 4 | Thứ 7 | 3.700.000(3 sao) | ||
4.500.000( 4 sao) | |||||
PHAN THIẾT-NHA TRANG-ĐÀ LẠT(xe) | 6 | Thứ 7 | 6.100.000(3 sao) | ||
7.600.000(4 sao) | |||||
PHAN THIẾT-NHA TRANG (xe) | 4 | Thứ 7, 24/04 | 3.800.000(3 sao) | ||
5.000.000(4 sao) | |||||
PHAN THIẾT-NHA TRANG (xe,mb) | 4 | Thứ 7, 24/04 | 3.700.000(2 sao) | ||
4.900.000(3 sao) |
* : Giá khuyến mại áp dụng từ 5/5-31/6/2014